Có 2 kết quả:
首当其冲 shǒu dāng qí chōng ㄕㄡˇ ㄉㄤ ㄑㄧˊ ㄔㄨㄥ • 首當其衝 shǒu dāng qí chōng ㄕㄡˇ ㄉㄤ ㄑㄧˊ ㄔㄨㄥ
shǒu dāng qí chōng ㄕㄡˇ ㄉㄤ ㄑㄧˊ ㄔㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bear the brunt
Bình luận 0
shǒu dāng qí chōng ㄕㄡˇ ㄉㄤ ㄑㄧˊ ㄔㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bear the brunt
Bình luận 0